Mọi Bắt Đầu Là Một Cú Rơi | Trích Sách Trần Hà Tâm

Published on 29 May 2025 at 11:29

1.8 – Mọi bắt đầu đều là rơi vào

– Every Beginning Is a Falling In

Tôi không bước vào đời như một kẻ làm chủ. Tôi rơi vào. Như một giọt nước không biết mình vừa tách ra khỏi đại dương. Không có định hướng. Không có tay lái. Không có bến bờ chờ đón. Chỉ là một sự trượt dài không tiếng động – từ một cõi không tên vào một thế giới đầy khung nghĩa. Tôi không thấy mình đến – tôi chỉ thấy mình đã ở đây. Và việc “bắt đầu sống” không bao giờ là một hành động – mà là một cú rơi không thể dừng lại.

I didn’t enter life as someone in control. I fell into it. Like a drop of water unaware it had just left the ocean. No direction. No steering. No shore awaiting. Just a silent slide – from a nameless realm into a world of definitions. I didn’t see myself arrive – I only saw that I was here. And “beginning to live” was never an act – but a fall that couldn’t be stopped.

Mọi thứ tôi gọi là khởi đầu – đều không đến từ ý định. Chúng là những đợt sóng cuốn tôi đi, để rồi sau này tôi đặt tên cho chúng là: sự lựa chọn, số phận, nghiệp lực, cơ hội. Nhưng khi nhìn lại, tôi thấy mình không thật sự bắt đầu – tôi bị hút vào. Nhẹ như bụi. Mong manh như khói. Không cần lý do. Không có ý nghĩa. Chỉ là một cú trượt vào hình dạng.

Everything I called a beginning – never came from intention. They were waves pulling me forward, which I later named: choice, destiny, karma, opportunity. But looking back, I see I never truly began – I was drawn in. Light as dust. Fragile as smoke. Without reason. Without meaning. Just a slip into form.

Và điều kỳ lạ là: tôi vẫn nghĩ mình đang chọn. Tôi đặt tên cho cú rơi là “quyết định”. Tôi dựng lại hình ảnh một người bước đi trong ánh sáng – mà quên rằng, có thể tôi chỉ là người đang trôi – giữa một chiều vô hình không có bản đồ. Không có sự kiểm soát nào thật sự. Chỉ có sự buông – giả dạng thành hành động.

And strangely, I kept thinking I was choosing. I named the fall “a decision.” I rebuilt the image of someone walking purposefully into light – forgetting I might simply be drifting – within an invisible dimension without a map. No control was ever truly mine. Only surrender – disguised as will.

Tôi không biết chính xác mình bắt đầu từ khi nào. Không có tiếng chuông nào báo hiệu, không có cánh cổng nào mở ra, không có ai nói: “Bây giờ là lúc con sống.” Tôi không bước lên một sân khấu. Tôi chỉ rơi – vào một cảnh giới đầy ký ức chưa phải của mình. Những đoạn phim đã phát từ lâu – giờ quay lại trên tấm màn gọi là “tôi”. Tôi không biết ai viết kịch bản. Nhưng tôi đã nhập vai.

I don’t know exactly when I began. No bell rang, no gate opened, no one said: “Now, you live.” I didn’t step onto a stage. I simply fell – into a realm full of memories not yet mine. Scenes that had been playing long before – now replayed on the screen called “me.” I don’t know who wrote the script. But I entered the role.

Mỗi cú rơi đều âm thầm. Không ai nhận ra mình đang rơi. Vì mọi thứ xung quanh cũng đang chuyển động. Thế giới đã quen với việc rơi không nhận biết. Và tôi – như tất cả – tưởng mình đang đi lên, đang tiến về, đang bắt đầu, trong khi thật ra tôi chỉ đang trôi theo một quán tính không tên. Càng gọi đó là “sự nghiệp”, “hành trình”, “ý nghĩa” – tôi càng xa khỏi điều đang diễn ra thật sự: một cú rơi đang tiếp diễn – sâu, đều, lặng.

Every fall is silent. No one realizes they’re falling. Because everything around is moving too. The world is accustomed to unconscious descent. And I – like everyone – thought I was rising, progressing, beginning, while in truth I was drifting on an unnamed inertia. The more I called it “career,” “journey,” “purpose” – the farther I moved from what was truly happening: an ongoing fall – deep, steady, quiet.

Nếu có một lúc nào đó tôi dừng lại không phải vì tôi thoát khỏi cú rơi. Mà vì tôi ngừng tự gọi nó bằng những cái tên cao cả. Và khi tôi ngừng gọi – mọi thứ trở nên trong suốt. Không còn là “bắt đầu” hay “kết thúc” nữa – mà chỉ là sự hiện hữu đang chảy qua, không hỏi tôi có sẵn sàng hay không.

If there’s a moment I stop – it isn’t because I escaped the fall. But because I stopped calling it by noble names. And when I stopped naming – everything became transparent. No longer a “beginning” or an “end” – just existence flowing through, not asking if I’m ready.

 

1.9 – Tôi học cách tồn tại trước khi biết sự sống

– I Learned to Survive Before Knowing Life

Tôi chưa từng được dạy cách sống. Tôi được dạy cách ngoan, cách giỏi, cách không làm phiền người khác, cách đạt thành tích, cách không khóc giữa chốn đông người, cách nói điều phải nói và im khi không được hỏi. Trước khi tôi hiểu thế nào là sống – tôi đã học xong cách tồn tại. Một bản hướng dẫn được lặp lại từ thế hệ này sang thế hệ khác: làm sao để không bị từ chối, làm sao để phù hợp, làm sao để không khiến ai thất vọng.

I was never taught how to live. I was taught how to be good, how to be smart, how not to trouble others, how to achieve, how not to cry in public, how to say what’s expected and stay silent when not spoken to. Before I understood life – I had already mastered survival. A manual passed down through generations: how not to be rejected, how to fit in, how not to disappoint.

Tôi dần giỏi việc đọc bầu không khí. Giỏi điều chỉnh giọng nói, biểu cảm, giấc mơ, sự quan tâm, cả tình yêu. Tôi biết khi nào nên mỉm cười, khi nào nên cúi đầu, khi nào nên khen, khi nào nên rút lui. Mọi thứ trở thành một phản xạ tồn tại. Tôi không sống từ cảm nhận – tôi sống từ phân tích. Không từ sự chân thật – mà từ dự đoán.

I became skilled at reading the room. Skilled at adjusting my tone, expressions, dreams, interests, even love. I knew when to smile, when to lower my head, when to compliment, when to retreat. Everything turned into a survival reflex. I didn’t live from sensing – I lived from analyzing. Not from truth – but from prediction.

Và tôi đã tồn tại rất tốt. Đến mức không ai biết tôi chưa từng thật sự sống. Tôi đi qua bao nhiêu năm – như một cái bóng vận hành hoàn hảo. Không ai nghi ngờ. Kể cả tôi. Cho đến khi một khoảng trống lớn đến – và không có gì trong những kỹ năng sống sót có thể lấp được. Lúc đó, tôi mới bắt đầu hỏi: sự sống là gì, nếu không phải là sự khéo léo để không bị tổn thương?

And I survived very well. So well no one knew I had never truly lived. I moved through the years like a perfectly functioning shadow. No one suspected. Not even me. Until a vast emptiness arrived – and nothing in my survival skills could fill it. That’s when I began to ask: what is life, if it’s not just the art of avoiding pain?

Tôi từng nghĩ mình là người mạnh mẽ – vì tôi biết cách vượt qua mọi tình huống. Tôi biết điều gì cần nói để được chấp nhận, biết điều gì cần im lặng để giữ yên bình. Tôi tưởng rằng đó là sự trưởng thành. Nhưng dần dần, tôi nhận ra: đó không phải sức mạnh – mà là sự thu mình. Không phải trí tuệ – mà là bản năng sinh tồn đã quá tinh vi để nhận ra nó từng đau.

I once believed I was strong – because I knew how to navigate any situation. I knew what to say to be accepted, what to silence to keep peace. I thought that was maturity. But slowly, I realized: it wasn’t strength – it was contraction. Not wisdom – but a survival instinct so refined it forgot it had once been hurt.

Tôi tồn tại như một bản thể được huấn luyện kỹ lưỡng. Một hệ thống tự động hóa cảm xúc, phản ứng, biểu hiện. Tôi biết nên là ai trong từng hoàn cảnh – và trong khi ấy, tôi chưa từng hỏi: mình là ai khi không có hoàn cảnh nào để đóng vai? Không ai ép tôi diễn. Nhưng tôi đã sống như một diễn viên quên mất sân khấu đã hạ màn từ lâu.

I existed as a thoroughly trained being. An automated system of emotions, reactions, presentations. I knew who to be in every setting – and all the while, I never asked: who am I when there’s no scene to play? No one forced me to act. But I lived like an actor who forgot the stage had long gone dark.

Cho đến khi tôi mỏi. Không phải mỏi vì không còn sức – mà mỏi vì nhận ra: tất cả những nỗ lực để giữ mình “ổn” chưa từng là sự sống. Chúng là vỏ bọc. Là vách ngăn. Là sự chuẩn xác đến mức không còn khoảng thở. Và tôi – lần đầu tiên – thấy rằng mình chưa từng thật sự thở. Chỉ hít vào – để tiếp tục vai diễn.

Until I grew tired. Not tired from lack of strength – but from realizing: all the efforts to keep myself “okay” had never been life. They were coverings. Barriers. A precision so tight it left no room to breathe. And I – for the first time – saw I had never truly breathed. Only inhaled – to keep the performance going.


Trích từ 2 mục của chương 1 sách: Tận Cùng Một Cuộc Sống - Trần Hà Tâm

Đăng ký mua sách Ebook ngay tại đây




Add comment

Comments

There are no comments yet.